Có 2 kết quả:
編碼字符集 biān mǎ zì fú jí ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄗˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ • 编码字符集 biān mǎ zì fú jí ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄗˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ
biān mǎ zì fú jí ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄗˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
coded character set
Bình luận 0
biān mǎ zì fú jí ㄅㄧㄢ ㄇㄚˇ ㄗˋ ㄈㄨˊ ㄐㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
coded character set
Bình luận 0